Thứ tự nét

Ý nghĩa của 制裁

  1. áp đặt các biện pháp trừng phạt; trừng phạt
    zhìcái
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不管怎么样,他们的工作也是很忙的是什么金融危机或者是制裁对俄罗斯
bùguǎn zěnmeyàng , tāmen de gōngzuò yěshì hěnmáng de shìshímó jīnróngwēijī huòzhě shì zhìcái duì éluósī
bất kể cuộc khủng hoảng tài chính hay lệnh trừng phạt có gây ra điều gì cho Nga, họ vẫn luôn có việc phải làm
法律制裁
fǎlǜ zhìcái
chế tài pháp lý
实行制裁
shíxíng zhìcái
áp dụng các biện pháp trừng phạt
经济制裁
jīngjì zhìcái
trừng phạt kinh tế
严厉制裁
yánlì zhìcái
trừng phạt nghiêm khắc
军事制裁
jūnshì zhìcái
trừng phạt quân sự

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc