刹车

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 刹车

  1. phanh; để phanh
    shāchē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

紧急的刹车
jǐnjíde shāchē
phanh khẩn cấp
自动刹车装置
zìdòng shāchē zhuāngzhì
hệ thống phanh tự động
刹车失灵
shāchē shīlíng
phanh không thành công
猛得刹车
měng dé shāchē
phanh đột ngột

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc