Ví dụ câu
停火是谈判的前提
tínghuǒ shì tánpàn de qiántí
ngừng bắn là điều kiện tiên quyết cần thiết cho đàm phán
必要的前提
bìyàode qiántí
tiền đề cần thiết
从正确的前提出发
cóng zhèngquède qiántí chūfā
để bắt đầu với mặt bằng phù hợp
前提条件
qiántítiáojiàn
điều kiện tiên quyết