Ví dụ câu
前景乐观
qiánjǐng lèguān
khách hàng tiềm năng vui vẻ
发展前景
fāzhǎnqiánjǐng
triển vọng phát triển
前景不可预测
qiánjǐng bùkě yùcè
triển vọng không chắc chắn
凄凉的前景
qīliángde qiánjǐng
triển vọng ảm đạm
广阔的前景
guǎngkuòde qiánjǐng
triển vọng rộng
前景人物画得不合比例
qiánjǐng rénwùhuà dé bùhé bǐlì
các con số ở phía trước không được vẽ theo tỷ lệ
图画前景中的人
túhuà qiánjǐng zhōngde rén
một nhân vật ở tiền cảnh của bức tranh