剧烈

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 剧烈

  1. bạo lực, gay gắt
    jùliè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

剧烈程度
jùliè chéngdù
mức độ nghiêm trọng
剧烈的社会变动
jùliède shèhuì biàndòng
những thay đổi xã hội bạo lực
疼痛剧烈
téngtòng jùliè
đau dữ dội
剧烈运动
jùliè yùndòng
bài tập kĩ năng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc