副作用

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 副作用

  1. phản ứng phụ
    fùzuòyòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这种药有些不好的副作用
zhèzhǒng yào yǒuxiē bùhǎo de fùzuòyòng
thuốc có một số tác dụng phụ xấu
在女性身上产生各种副作用
zài nǚxìng shēnshàng chǎnshēng gèzhǒng fùzuòyòng
để tạo ra các phản ứng phụ ở phụ nữ
麻醉药物的副作用
mázuì yàowù de fùzuòyòng
tác dụng phụ từ việc sử dụng thuốc gây mê
无副作用
wúfùzuòyòng
không có tác dụng phụ
药物副作用
yàowù fùzuòyòng
nôn nao thuốc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc