Thứ tự nét

Ý nghĩa của 劈

  1. tách ra, tách ra
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把绳子劈成三股
bǎ shéngzǐ pǐchéng sāngǔ
chia sợi dây thừng thành ba sợi
劈竹
pīzhú
chẻ tre
在来矮树林中劈出一条路
zài lái ǎishù línzhōng pī chū yītiáo lù
chặt một con đường xuyên qua bụi rậm
劈木柴
pī mùchái
chặt gỗ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc