Thứ tự nét
Ví dụ câu
剧理力争
jùlǐ lìzhēng
nỗ lực hết sức để đấu tranh cho quan điểm của mình
力争做个有用的人
lìzhēng zuò gè yǒuyòng de rén
cố gắng trở nên hữu ích
我力争完成任务
wǒ lìzhēng wánchéngrènwù
Tôi cố gắng hoàn thành tốt nhiệm vụ
力争胜利
lìzhēng shènglì
phấn đấu để chiến thắng
力争上游
lìzhēngshàngyóu
phấn đấu cho những điều tốt nhất