Thứ tự nét

Ý nghĩa của 力争

  1. để làm tất cả những gì một người có thể
    lìzhēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

剧理力争
jùlǐ lìzhēng
nỗ lực hết sức để đấu tranh cho quan điểm của mình
力争做个有用的人
lìzhēng zuò gè yǒuyòng de rén
cố gắng trở nên hữu ích
我力争完成任务
wǒ lìzhēng wánchéngrènwù
Tôi cố gắng hoàn thành tốt nhiệm vụ
力争胜利
lìzhēng shènglì
phấn đấu để chiến thắng
力争上游
lìzhēngshàngyóu
phấn đấu cho những điều tốt nhất

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc