力所能及

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 力所能及

  1. trong khả năng của một người
    lìsuǒnéngjí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

干力所能及的活
gān lìsuǒnéngjí de huó
làm việc trong khả năng của một người
力所能及的帮助
lìsuǒnéngjí de bāngzhù
giúp đỡ trong khả năng
发挥力所能及的作用
fāhuī lìsuǒnéngjí de zuòyòng
để làm những gì bạn có thể
凡是起来力所能及的事,他都自己承担
fánshì qǐlái lìsuǒnéngjí de shì , tā dū zì jǐ chéngdān
anh ấy đã nhận tất cả những gì anh ấy có thể làm cho bản thân

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc