Thứ tự nét

Ý nghĩa của 动态

  1. trạng thái động
    dòngtài
  2. chuyển động, hành vi
    dòngtài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

当前动态
dāngqián dòngtài
động hiện tại
国际动态
guójì dòngtài
động lực quốc tế
从动态这些图片里可以看出建设的
cóng dòngtài zhèixiē túpiàn lǐ kěyǐ kànchū jiànshè de
từ những bức ảnh này, trạng thái động của công trình có thể được nhìn thấy
不知去向的动态
bùzhīqùxiàng de dòngtài
tình huống không rõ
观察动态
guānchá dòngtài
để quan sát tình hình
好友的动态
hǎoyǒu de dòngtài
cập nhật của bạn bè
动态平衡
dòngtài pínghéng
cân bằng động
以动态的方式展示
yǐ dòngtài de fāngshì zhǎnshì
trình bày nó một cách năng động
动态地发展
dòngtài dì fāzhǎn
phát triển năng động

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc