Thứ tự nét
Ví dụ câu
局势的动荡
júshì de dòngdàng
sự bất ổn của tình hình
引发动荡
yǐnfā dòngdàng
gây xôn xao
动荡不安的社会
dòngdàngbùān de shèhuì
xã hội hỗn loạn
处于大动荡中
chǔyú dà dòngdàng zhōng
ở giữa biến động lớn
剧烈的动荡
jùliède dòngdàng
dao động cực đoan
动荡的年代
dòngdàngde niándài
tuổi của sự hỗn loạn