Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 7-9
>
劲头
HSK 6
New HSK 7-9
劲头
Thêm vào danh sách từ
sức mạnh
mạnh mẽ, lái xe
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 劲头
sức mạnh
jìntóu
mạnh mẽ, lái xe
jìntóu
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
仍然劲头很足
réngrán jìntóu hěnzú
vẫn tràn đầy sức mạnh
劲头消了不少
jìntóu xiāo le bùshǎo
mất nhiều năng lượng
工作劲头
gōngzuò jìntóu
nhiệt tình với công việc
疯狂的劲头
fēngkuángde jìntóu
sức sống điên cuồng
Các ký tự liên quan
劲
头
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc