劲头

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 劲头

  1. sức mạnh
    jìntóu
  2. mạnh mẽ, lái xe
    jìntóu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

仍然劲头很足
réngrán jìntóu hěnzú
vẫn tràn đầy sức mạnh
劲头消了不少
jìntóu xiāo le bùshǎo
mất nhiều năng lượng
工作劲头
gōngzuò jìntóu
nhiệt tình với công việc
疯狂的劲头
fēngkuángde jìntóu
sức sống điên cuồng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc