势力

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 势力

  1. quyền lực, ảnh hưởng
    shìli
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

有势力的人
yǒu shìlì de rén
người quyền lực
失去势力
shīqù shìlì
mất điện
庞大的势力
pángdàde shìlì
sức mạnh khổng lồ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc