勇于

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 勇于

  1. dám làm
    yǒngyú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不勇于承认错误
bù yǒngyú chéngrèn cuòwù
không dám thừa nhận sai lầm
勇于提出不同见解
yǒngyú tíchū bùtóng jiànjiě
có can đảm để bày tỏ một quan điểm khác
勇于决断的人
yǒngyú juéduàn de rén
người có can đảm để đưa ra quyết định
勇于尝试新鲜食物
yǒngyú chángshì xīnxiān shíwù
dám thử những điều mới

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc