Thứ tự nét

Ý nghĩa của 勉强

  1. miễn cưỡng
    miǎnqiǎng
  2. để buộc sb. để làm sth.
    miǎnqiǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

勉强同意
miǎnqiǎng tóngyì
đồng ý một cách miễn cưỡng
她勉强承认说
tā miǎnqiǎng chéngrèn shuō
cô ấy miễn cưỡng thừa nhận
我们勉强答应跟她一起去
wǒmen miǎnqiǎng dāyìng gēn tā yīqǐqù
chúng tôi miễn cưỡng đồng ý đi với cô ấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc