Thứ tự nét
Ví dụ câu
丢掉陈腐观念的包袱
diūdiào chénfǔ guānniàn de bāofú
vứt bỏ hành lý của những ý tưởng cũ kỹ
沉重的心理包袱
chénzhòngde xīnlǐ bāofú
gánh nặng tâm lý
家庭包袱
jiātíng bāofú
gánh nặng gia đình
把东西收拾好装进包袱里
bǎ dōngxī shōushí hǎo zhuāngjìn bāofú lǐ
đóng gói mọi thứ và đặt chúng vào trong gói
扛包袱
káng bāofú
mang hành lý