Thứ tự nét
Ví dụ câu
学习化妆
xuéxí huàzhuāng
học trang điểm
小心翼翼地化妆
xiǎoxīnyìyì dì huàzhuāng
trang điểm cẩn thận
化妆舞会
huàzhuāng wǔhuì
lễ hội hóa trang
化妆品商店
huàzhuāngpǐn shāngdiàn
cửa hàng mỹ phẩm
高超的化妆技巧
gāochāode huàzhuāng jìqiǎo
kỹ năng trang điểm tuyệt vời