化妆

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 化妆

  1. để trang điểm
    huàzhuāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

学习化妆
xuéxí huàzhuāng
học trang điểm
小心翼翼地化妆
xiǎoxīnyìyì dì huàzhuāng
trang điểm cẩn thận
化妆舞会
huàzhuāng wǔhuì
lễ hội hóa trang
化妆品商店
huàzhuāngpǐn shāngdiàn
cửa hàng mỹ phẩm
高超的化妆技巧
gāochāode huàzhuāng jìqiǎo
kỹ năng trang điểm tuyệt vời

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc