Ví dụ câu
干劲十足
gànjìn shízú
đầy năng lượng
十足的把握
shízú de bǎwò
hoàn toàn đảm bảo
信心十足地允诺
xìnxīnshízú dì yǔnnuò
hứa một cách tự tin
你真是个十足的糊涂虫
nǐ zhēnshì gè shízú de hútúchóng
bạn là một tên ngốc hoàn toàn
给另一半十足的安全感
gěi lìngyībànshízú de ānquángǎn
mang đến cho nửa kia cảm giác an toàn đầy đủ
成色十足的美玉
chéngsè shízú de měiyù
ngọc bích đẹp đủ màu