Thứ tự nét

Ý nghĩa của 千方百计

  1. bằng mọi cách có thể, bằng móc hoặc bằng kẻ gian
    qiānfāng bǎijì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这个问题要千方百计加以解决
zhègèwèntí yào qiānfāngbǎijì jiāyǐjiějué
vấn đề này nên được giải quyết bằng mọi cách có thể
千方百计地阻止
qiānfāngbǎijì dì zǔzhǐ
thử mọi cách để chặn
父母千方百计逼迫他
fùmǔ qiānfāngbǎijì bīpò tā
cha mẹ cố gắng ép buộc anh ta bằng mọi cách
她千方百计试图保持年轻
tā qiānfāngbǎijì shìtú bǎochí niánqīng
cô ấy đang cố gắng điên cuồng để duy trì tuổi trẻ của mình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc