半途而废

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 半途而废

  1. bỏ cuộc giữa chừng
    bàntú ér fèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

做事半途而废
zuòshì bàntúérfèi
để lại công việc đã hoàn thành một nửa
他不是那种半途而废的人
tā búshì nàzhǒng bàntúérfèi de rén
anh ấy không phải là một người đàn ông như vậy sẽ bỏ dở công việc của mình
不能因为一点小困难就半途而废
bùnéng yīnwèi yīdiǎn xiǎo kùn nán jiù bàntúérfèi
người ta không nên bỏ cuộc vì một số khó khăn nhỏ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc