卓越

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 卓越

  1. vượt trội
    zhuóyuè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

卓越的人格
zhuóyuède réngé
cá tính nổi bật
卓越人群
zhuóyuè rénqún
trở nên nổi bật giữa đám đông
卓越的作家
zhuóyuède zuòjiā
nhà văn đáng chú ý
达到卓越
dádào zhuóyuè
để đạt được sự xuất sắc
卓越的成就
zhuóyuède chéngjiù
thành tích xuất sắc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc