占领

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 占领

  1. chiếm giữ, chiếm giữ
    zhànlǐng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

叛军已占领了首都
pànjūn yǐ zhànlǐng le shǒudū
thủ đô đã bị quân nổi dậy chiếm đóng
占领军
zhānlǐngjūn
quân đội chiếm đóng
占领制度
zhànlǐng zhìdù
chế độ nghề nghiệp
占领地
zhān lǐngdì
lãnh thổ bị chiếm đóng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc