卡通

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 卡通

  1. hoạt hình
    kǎtōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

画卡通
huà kǎtōng
vẽ một phim hoạt hình
卡通影片
kǎtōngyǐngpiàn
phim hoạt hình hoạt hình
卡通人物
kǎtōngrénwù
nhân vật hoạt hình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc