卫星

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 卫星

  1. vệ tinh
    wèixīng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

卫星电视
wèixīngdiànshì
Truyền hình vệ tinh
发射卫星
fāshè wèixīng
phóng vệ tinh
损坏的卫星
sǔnhuài de wèixīng
vệ tinh bị hư hỏng
人造地球卫星
rénzàodìqiúwèixīng
vệ tinh trái đất nhân tạo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc