印刷

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 印刷

  1. in ấn; để in
    yìnshuā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

印刷车间
yìnshuā chējiān
xưởng in
彩色印刷
cǎisè yìnshuā
in màu
印刷机
yìnshuājī
máy in
印刷成书
yìnshuā chéngshū
sách được viết và xuất bản
在印刷中
zài yìnshuā zhōng
in ấn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc