历来

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 历来

  1. luôn luôn, tất cả cùng
    lìlái
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

中国历来主张和平发展
zhōngguó lìlái zhǔzhāng hépíng fāzhǎn
Trung Quốc luôn đứng về sự phát triển hòa bình
历来的传统
lìlái de chuántǒng
truyền thống cũ
历来如此
lìlái rúcǐ
Nó vẫn luôn là như thế
历来没有
lìlái méiyǒu
nó chưa bao giờ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc