Thứ tự nét
Ví dụ câu
政府压制新闻自由
zhèngfǔ yāzhì xīnwénzìyóu
chính phủ đàn áp tự do báo chí
压制群众的意见
yāzhì qúnzhòng de yìjiàn
bóp nghẹt ý kiến của quần chúng
压制主动性
yāzhì zhǔdòngxìng
ngăn chặn sự chủ động
生活在政府的压制下
shēnghuó zài zhèngfǔ de yāzhì xià
sống dưới sự áp bức của chính phủ