Thứ tự nét

Ý nghĩa của 压制

  1. để ngăn chặn, để ức chế
    yāzhì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

政府压制新闻自由
zhèngfǔ yāzhì xīnwénzìyóu
chính phủ đàn áp tự do báo chí
压制群众的意见
yāzhì qúnzhòng de yìjiàn
bóp nghẹt ý kiến của quần chúng
压制主动性
yāzhì zhǔdòngxìng
ngăn chặn sự chủ động
生活在政府的压制下
shēnghuó zài zhèngfǔ de yāzhì xià
sống dưới sự áp bức của chính phủ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc