压抑

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 压抑

  1. đàn áp
    yāyì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

压抑不住内心的痛苦
yāyì búzhù nèixīn de tòngkǔ
không thể kìm nén nỗi thống khổ bên trong
让人产生压抑感的
ràng rén chǎnshēng yāyìgǎn de
chán nản
备受压抑
bèishòu yāyì
phải chịu áp lực lớn
胸口感到压抑
xiōngkǒu gǎndào yāyì
cảm thấy nặng ở ngực

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc