双胞胎

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 双胞胎

  1. sinh đôi
    shuāngbāotāi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

同卵双胞胎
tóng luǎn shuāngbāotāi
cặp song sinh giống hệt
生下一对双胞胎
shēngxià yīduì shuāngbāotāi
sinh đôi
可爱的双胞胎
kěàide shuāngbāotāi
cặp song sinh đáng yêu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc