Thứ tự nét
Ví dụ câu
反常现象
fǎncháng xiànxiàng
hiện tượng bất thường
他昨天的表现有点反常
tā zuótiān de biǎoxiàn yǒudiǎn fǎncháng
hành vi của anh ấy ngày hôm qua hơi lạ
今日的天气有些反常
jīnrì de tiānqì yǒuxiē fǎncháng
có điều gì đó bất thường trong thời tiết hôm nay
反常的嗜好
fǎnchángde shìhào
sở thích bất thường
反常的举动
fǎnchángde jǔdòng
hành vi kỳ quặc