反常

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 反常

  1. khác thường
    fǎncháng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

反常现象
fǎncháng xiànxiàng
hiện tượng bất thường
他昨天的表现有点反常
tā zuótiān de biǎoxiàn yǒudiǎn fǎncháng
hành vi của anh ấy ngày hôm qua hơi lạ
今日的天气有些反常
jīnrì de tiānqì yǒuxiē fǎncháng
có điều gì đó bất thường trong thời tiết hôm nay
反常的嗜好
fǎnchángde shìhào
sở thích bất thường
反常的举动
fǎnchángde jǔdòng
hành vi kỳ quặc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc