反思

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 反思

  1. xem xét lại
    fǎnsī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

该反思片使每个中国人作深刻的
gāi fǎnsī piàn shǐ měigè zhōngguórén zuò shēnkède
bộ phim này sẽ khiến mọi người Trung Quốc phải suy nghĩ lại một cách sâu sắc
片刻反思
piànkè fǎnsī
khoảnh khắc suy tư
卢旺达境内灭绝种族罪国际反思日
lúwàngdá jìngnèi mièjué zhǒngzú zuì guójì fǎnsī rì
Ngày quốc tế phản ánh tội ác diệt chủng ở Rwanda
反思过去
fǎnsī guòqù
để suy ngẫm về quá khứ
对历史的反思
duì lìshǐ de fǎnsī
suy ngẫm về lịch sử

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc