反面

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 反面

  1. cái đuôi
    fǎnmiàn
  2. mặt trái, mặt sau
    fǎnmiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

猜硬币的正反面
cāi yìngbì de zhèngfǎnmiàn
tung đồng xu
分不出正面和反面
fēn bù chū zhèngmiàn hé fǎnmiàn
không thể nói đầu từ đuôi
反面朝上的硬币
fǎnmiàn cháoshàng de yìngbì
đồng xu căng lên
书页的反面
shūyè de fǎnmiàn
trang đối diện
反面人物
fǎnmiànrénwù
nhân vật tiêu cực
从反面开始
cóng fǎnmiàn kāishǐ
bắt đầu từ mặt trái

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc