Thứ tự nét
Ví dụ câu
猜硬币的正反面
cāi yìngbì de zhèngfǎnmiàn
tung đồng xu
分不出正面和反面
fēn bù chū zhèngmiàn hé fǎnmiàn
không thể nói đầu từ đuôi
反面朝上的硬币
fǎnmiàn cháoshàng de yìngbì
đồng xu căng lên
书页的反面
shūyè de fǎnmiàn
trang đối diện
反面人物
fǎnmiànrénwù
nhân vật tiêu cực
从反面开始
cóng fǎnmiàn kāishǐ
bắt đầu từ mặt trái