反驳

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 反驳

  1. sự bác bỏ; bác bỏ
    fǎnbó
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

例子反驳
lìzǐ fǎnbó
từ chối ví dụ
有胆量反驳
yǒu dǎnliàng fǎnbó
có can đảm để bác bỏ
反驳攻击
fǎnbó gōngjī
phản bác lại các cuộc tấn công
不容反驳语气
bùróng fǎnbó yǔqì
giọng điệu không thể chối cãi
无可反驳
wúkě fǎnbó
không thể uốn nắn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc