发布

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 发布

  1. xuất bản
    fābù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在报纸上发布
zài bàozhǐ shàng fābù
đăng trên một tờ báo
发布日期
fābù rìqī
ngày xuất bản
联合发布
liánhé fābù
cùng phát hành
发布命令
fābù mìnglìng
để phát hành một đơn đặt hàng
发布消息
fābù xiāoxī
để phát hành tin tức

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc