发扬

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 发扬

  1. phát triển
    fāyáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

发扬正气
fāyáng zhèngqì
để thúc đẩy các xu hướng lành mạnh
发扬光荣传统
fāyáng guāngróng chuántǒng
phát triển truyền thống vẻ vang
发扬民主
fāyáng mínzhǔ
thúc đẩy dân chủ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc