Thứ tự nét

Ý nghĩa của 发火

  1. giận dữ
    fāhuǒ
  2. bắt lửa, đốt cháy
    fāhuǒ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

莫名其妙地发火
mòmíngqímiào dì fāhuǒ
tức giận vô cớ
别惹我发火
bié rě wǒ fāhuǒ
đừng lấy con dê của tôi
气得发火
qì dé fāhuǒ
nóng với cơn thịnh nộ
发火点
fāhuǒdiǎn
điểm đánh lửa
这炉子不发火
zhè lúzǐ bù fāhuǒ
bếp sẽ không cháy
他打了一枪,发火没有发火
tā dǎ le yī qiāng , fāhuǒ méiyǒu fāhuǒ
anh ta bóp cò nhưng súng không nổ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc