发育

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 发育

  1. phát triển; sự phát triển
    fāyù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

身体发育不正常
shēntǐ fāyù bùzhèngcháng
phát triển thể chất bất thường
婴儿发育情况良好
yīngér fāyù qíngkuàng liánghǎo
em bé đang tiến triển tốt
发育器官
fāyù qìguān
cơ quan phát triển
发育健全
fāyù jiànquán
thể chất bình thường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc