发行

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 发行

  1. phát hành
    fāxíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

联合发行
liánhé fāxíng
vấn đề chung
发行新影片
fāxíng xīn yǐngpiān
phát hành bộ phim mới
发行债券
fāxíng zhàiquàn
phát hành trái phiếu
发行纸币
fāxíng zhǐbì
phát hành tiền giấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc