变迁

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 变迁

  1. thay đổi
    biànqiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

历史变迁
lìshǐ biànqiān
những thay đổi lịch sử
不断地变迁
bùduàn dì biànqiān
thay đổi liên tục
大自然的变迁
dàzìrán de biànqiān
sự biến đổi của thiên nhiên
适应时代变迁
shìyìng shídài biànqiān
để thích ứng với thời gian thay đổi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc