口腔

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 口腔

  1. miệng
    kǒuqiāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

口腔细菌
kǒuqiāng xìjūn
vi khuẩn miệng
口腔科学
kǒuqiāng kēxué
khoa miệng
口腔疾病
kǒuqiāngjíbìng
bệnh miệng
口腔保健
kǒuqiāng bǎojiàn
sức khỏe răng miệng
口腔卫生
kǒuqiāngwèishēng
ve sinh rang mieng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc