口音

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 口音

  1. giọng
    kǒuyīn
  2. tiếng nói
    kǒuyīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

说话有口音
shuōhuà yǒu kǒuyīn
nói chuyện với giọng
外地口音
wàidì kǒuyīn
giọng nước ngoài
奇怪的口音
qíguàide kǒuyīn
giọng lạ
口音很好听
kǒuyīn hěnhǎo tīng
giọng nói dễ chịu
悦耳的口音
yuèěrde kǒuyīn
giọng dễ chịu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc