古怪

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 古怪

  1. kỳ dị
    gǔguài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

古怪的念头
gǔguàide niàntou
ý tưởng điên rồ
古怪的推测
gǔguàide tuīcè
suy đoán kỳ lạ
古怪的科学家
gǔguàide kēxuéjiā
nhà khoa học kỳ quặc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc