可恶

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 可恶

  1. đáng ghét
    kěwù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

远离可恶的酒鬼
yuǎnlí kěède jiǔguǐ
tránh xa những kẻ say xỉn khó chịu
可恶之极
kěwù zhījí
rất tệ
可恶的小偷
kěède xiǎotōu
tên trộm gớm ghiếc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc