可行

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 可行

  1. thiết thực, khả thi
    kěxíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不可行性
bù kěxíngxìng
sự không khả thi
这个计划在经济上是可行的
zhègè jìhuá zàijīngjìshàng shì kěxíng de
dự án khả thi về mặt kinh tế
切实可行的办法
qièshí kěxíng de bànfǎ
Cách thực hiện
可行性报告
kěhángxìngbàogào
Báo cáo khả thi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc