Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 7-9
>
可行
HSK 6
New HSK 7-9
可行
Thêm vào danh sách từ
thiết thực, khả thi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 可行
thiết thực, khả thi
kěxíng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
不可行性
bù kěxíngxìng
sự không khả thi
这个计划在经济上是可行的
zhègè jìhuá zàijīngjìshàng shì kěxíng de
dự án khả thi về mặt kinh tế
切实可行的办法
qièshí kěxíng de bànfǎ
Cách thực hiện
可行性报告
kěhángxìngbàogào
Báo cáo khả thi
Các ký tự liên quan
可
行
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc