Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 7-9
>
可观
HSK 6
New HSK 7-9
可观
Thêm vào danh sách từ
đáng kể
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 可观
đáng kể
kěguān
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
相当可观的奖赏
xiāngdāng kěguānde jiǎngshǎng
một phần thưởng khá đẹp
数目很可观
shùmù hěn kěguān
tổng đẹp trai
可观的利润
kěguānde lìrùn
lợi nhuận kếch xù
收入可观
shōurù kěguān
thu nhập đáng kể
Các ký tự liên quan
可
观
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc