可观

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 可观

  1. đáng kể
    kěguān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

相当可观的奖赏
xiāngdāng kěguānde jiǎngshǎng
một phần thưởng khá đẹp
数目很可观
shùmù hěn kěguān
tổng đẹp trai
可观的利润
kěguānde lìrùn
lợi nhuận kếch xù
收入可观
shōurù kěguān
thu nhập đáng kể

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc