台风

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 台风

  1. bão nhiệt đới
    táifēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

巨大的台风
jùdàde táifēng
cơn bão khổng lồ
台风侵袭沿海地区
táifēng qīnxí yánhǎidìqū
bão đổ bộ vào các khu vực ven biển
预测台风
yùcè táifēng
dự báo bão
受到台风的袭击
shòudào táifēng de xíjī
bị bão

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc