号召

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 号召

  1. gọi cho
    hàozhào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

得到迅速的响应
dédào xùnsùde xiǎngyìng
để đáp ứng với một phản hồi nhanh chóng
号召民众起来反抗入侵者
hàozhào mínzhòng qǐlái fǎnkàng rùqīnzhě
kêu gọi nhân dân vùng lên chống giặc ngoại xâm.
积极响应国家的号召
jījí xiǎngyìng guójiā de hàozhào
tích cực hưởng ứng lời kêu gọi của đất nước
响应号召
xiǎngyìng hàozhào
để trả lời cuộc gọi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc