Thứ tự nét

Ý nghĩa của 叼

  1. ngậm trong miệng
    diāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

黄鼠狼叼走一只小鸟
huángshǔláng diāo zǒu yī zhī xiǎoniǎo
con chồn bỏ chạy với một con gà con trong miệng
嘴里叼着烟卷
zuǐlǐ diāo zháo yānjuàn
với điếu thuốc trong miệng
猫叼来一个死老鼠
māodiāo lái yígè sǐ lǎoshǔ
mèo đưa chuột chết vào miệng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc