Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 7-9
>
叼
HSK 6
New HSK 7-9
叼
Thêm vào danh sách từ
ngậm trong miệng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 叼
ngậm trong miệng
diāo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
黄鼠狼叼走一只小鸟
huángshǔláng diāo zǒu yī zhī xiǎoniǎo
con chồn bỏ chạy với một con gà con trong miệng
嘴里叼着烟卷
zuǐlǐ diāo zháo yānjuàn
với điếu thuốc trong miệng
猫叼来一个死老鼠
māodiāo lái yígè sǐ lǎoshǔ
mèo đưa chuột chết vào miệng
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc