吃力

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 吃力

  1. siêng năng
    chīlì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

吃力地爬上山
chīlìdì páshàng shān
vượt núi khó khăn
汉语学起来很吃力
hànyǔ xué qǐlái hěn chīlì
học tiếng trung rất mất công
吃力不讨好
chīlìbùtǎohǎo
nhiệm vụ cần cù và vô ơn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc