吃苦

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 吃苦

  1. chịu khó
    chīkǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

具有吃苦精神
jùyǒu chīkǔ jīngshén
đủ mạnh mẽ để chịu khó
他是个吃不了苦
tāshì gè chībùliǎo kǔ
anh ấy là một người đàn ông không chịu khó
吃苦耐劳
chīkǔnàiláo
chịu khó và chịu khó làm việc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc